Bước tới nội dung

addable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

addable /ˈæ.də.bᵊl/

  1. Xem add

Tham khảo

[sửa]