Bước tới nội dung

additive subtractive operator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

additive subtractive operator / ˈɑː.pə.ˌreɪ.tɜː/

  1. (Tech) Toán tử gia giảm.

Tham khảo

[sửa]