address matrix
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈmeɪ.trɪks/
Danh từ
[sửa]address matrix / ˈmeɪ.trɪks/
Tham khảo
[sửa]- "address matrix", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
address matrix / ˈmeɪ.trɪks/