Bước tới nội dung

adduct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈdəkt/

Ngoại động từ

adduct ngoại động từ /ə.ˈdəkt/

  1. (Giải phẫu) Khép (các cơ... ).
  2. (Hóa) Sản phẩm của phản ứng cộng.

Tham khảo