Bước tới nội dung

adent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adent
/a.dɑ̃/
adent
/a.dɑ̃/
Số nhiều adent
/a.dɑ̃/
adent
/a.dɑ̃/

adent /a.dɑ̃/

  1. Sự ghép mộng răng (đồ gỗ).

Tham khảo

[sửa]