Bước tới nội dung

adiabatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.di.ə.ˈbæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

adiabatically /ˌæ.di.ə.ˈbæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem adiabatic

Tham khảo

[sửa]