adiabatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.di.ə.ˈbæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]adiabatically /ˌæ.di.ə.ˈbæ.tɪ.kəl.li/
- Xem adiabatic
Tham khảo
[sửa]- "adiabatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)