Bước tới nội dung

adiré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

adiré

  1. (Luật học, pháp lý) ; từ nghĩa cũ) thất lạc.
    Dossier adiré — hồ sơ thất lạc

Tham khảo

[sửa]