Bước tới nội dung

admonisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æd.ˈmɑː.nɪ.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

admonisher /æd.ˈmɑː.nɪ.ʃɜː/

  1. Xem admonish

Tham khảo

[sửa]