Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
adoptant /a.dɔp.tɑ̃/
|
adoptant /a.dɔp.tɑ̃/
|
Số nhiều
|
adoptant /a.dɔp.tɑ̃/
|
adoptant /a.dɔp.tɑ̃/
|
adoptant /a.dɔp.tɑ̃/
- Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi.
Tham khảo[sửa]
-