Bước tới nội dung

adoptively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈdɑːp.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

adoptively /ə.ˈdɑːp.tɪv.li/

  1. Xem adoptive

Tham khảo

[sửa]