Bước tới nội dung

ados

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ados
/a.dɔ/
ados
/a.dɔ/
Số nhiều ados
/a.dɔ/
ados
/a.dɔ/

ados /a.dɔ/

  1. (Nông nghiệp) Bờ chắn gió.

Tham khảo

[sửa]