Bước tới nội dung

adouci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adouci
/a.du.si/
adoucis
/a.du.si/
Số nhiều adouci
/a.du.si/
adoucis
/a.du.si/

adouci /a.du.si/

  1. Sự mài phác (thủy tinh, pha lê).

Tham khảo

[sửa]