Bước tới nội dung

adragante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.ʁa.ɡɑ̃t/

Danh từ

[sửa]

adragante gc /ad.ʁa.ɡɑ̃t/

  1. Nhựa ađragan (cũng gomme adragante; gomme d'adragant).

Tham khảo

[sửa]