adresser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ad.ʁe.se/
Ngoại động từ
[sửa]adresser ngoại động từ /ad.ʁe.se/
- Gửi.
- Adresser un paquet à quelqu'un — gửi một gói cho ai
- La dernière lettre que vous m’avez adressée — bức thư cuối cùng mà anh gửi cho tôi
- Nói ra.
- Adresser des vœux/un compliment/un reproche/une critique — chúc tụng/khen ngợi/khiển trách/phê bình
- "Jamais ils ne m’ont adressé la parole" (Bosco) — chưa bao giờ họ ngỏ lời với tôi
- (Tin học) Xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị).
Tham khảo
[sửa]- "adresser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)