adresser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ad.ʁe.se/

Ngoại động từ[sửa]

adresser ngoại động từ /ad.ʁe.se/

  1. Gửi.
    Adresser un paquet à quelqu'un — gửi một gói cho ai
    La dernière lettre que vous m’avez adressée — bức thư cuối cùng mà anh gửi cho tôi
  2. Nói ra.
    Adresser des vœux/un compliment/un reproche/une critique — chúc tụng/khen ngợi/khiển trách/phê bình
    "Jamais ils ne m’ont adressé la parole" (Bosco) — chưa bao giờ họ ngỏ lời với tôi
  3. (Tin học) Xác định một địa chỉ để liên kết với (một thiết bị).

Tham khảo[sửa]