adret
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ad.ʁɛ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | adret /ad.ʁɛ/ |
adret /ad.ʁɛ/ |
| Giống cái | adret /ad.ʁɛ/ |
adret /ad.ʁɛ/ |
adret gđ /ad.ʁɛ/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adret”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)