Bước tới nội dung

adultérin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực adultérine
/a.dyl.te.ʁin/
adultérins
/a.dyl.te.ʁɛ̃/
Giống cái adultérine
/a.dyl.te.ʁin/
adultérins
/a.dyl.te.ʁɛ̃/

adultérin

  1. (Do) Ngoại tình.
    Enfant adultérin — con ngoại tình
    Rapports adultérins — quan hệ ngoại tình

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít adultérine
/a.dyl.te.ʁin/
adultérins
/a.dyl.te.ʁɛ̃/
Số nhiều adultérine
/a.dyl.te.ʁin/
adultérins
/a.dyl.te.ʁɛ̃/

adultérin

  1. Con ngoại tình.

Tham khảo

[sửa]