Bước tới nội dung

adultness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈdəlt.nəs/

Danh từ

[sửa]

adultness /ə.ˈdəlt.nəs/

  1. Xem adult

Tham khảo

[sửa]