Bước tới nội dung

advancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əd.ˈvænt.sɜː/

Danh từ

[sửa]

advancer /əd.ˈvænt.sɜː/

  1. Xem advance

Tham khảo

[sửa]