Bước tới nội dung

adversatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /əd.ˈvɜː.sə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

adversatively /əd.ˈvɜː.sə.tɪv.li/

  1. Xem adversative

Tham khảo

[sửa]