Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Papiamento
Hiện/ẩn mục
Tiếng Papiamento
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Danh từ
Đóng mở mục lục
aeropuerto
44 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Català
Corsu
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Frysk
Galego
עברית
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Lëtzebuergesch
ລາວ
Malagasy
Монгол
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Svenska
தமிழ்
Türkçe
اردو
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Papiamento
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Tây Ban Nha
aeropuerto
.
Danh từ
[
sửa
]
aeropuerto
Sân bay
.
Tiếng Tây Ban Nha
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
aero-
+
puerto
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
: /aeɾoˈpwerto/, [aeɾoˈpwert̪o]
Dấu chấm gạch nối: a‧e‧ro‧puer‧to
Mexico
Danh từ
[
sửa
]
aeropuerto
gđ
(
số nhiều
aeropuertos
)
Sân bay
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Papiamento
Danh từ
Danh từ tiếng Papiamento
Mục từ tiếng Tây Ban Nha
Danh từ tiếng Tây Ban Nha
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng mẫu
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
aeropuerto
44 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài