affût
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.fy/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affût /a.fy/ |
affûts /a.fy/ |
Số nhiều | affût /a.fy/ |
affûts /a.fy/ |
affût gđ /a.fy/
- Chỗ rình, chỗ mai phục.
- Être/se mettre à l’affût — rình
- "Une araignée à l’affût" (Mart. du G.) — con nhện đang mai phục
- Il est à l’affût de la moindre erreur — hắn đang rình chờ sai sót nhỏ nhặt nhất
- (Quân sự) Giá súng.
Tham khảo[sửa]
- "affût", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)