Bước tới nội dung

affairer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛ.ʁe/

Động từ

[sửa]

affairer tự động từ /a.fɛ.ʁe/

  1. Hối hả; đon đả.
    S’affairer autour des invités — lăng xăng chung quanh khách khứa
    S’affairer à préparer ses bagages — hối hả chuẩn bị hành lý

Tham khảo

[sửa]