Bước tới nội dung

affairisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛ.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affairisme
/a.fɛ.ʁizm/
affairisme
/a.fɛ.ʁizm/
Số nhiều affairisme
/a.fɛ.ʁizm/
affairisme
/a.fɛ.ʁizm/

affairisme /a.fɛ.ʁizm/

  1. Thói chạy theo lợi nhuận.

Tham khảo

[sửa]