affairisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fɛ.ʁizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affairisme /a.fɛ.ʁizm/ |
affairisme /a.fɛ.ʁizm/ |
Số nhiều | affairisme /a.fɛ.ʁizm/ |
affairisme /a.fɛ.ʁizm/ |
affairisme gđ /a.fɛ.ʁizm/
Tham khảo
[sửa]- "affairisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)