Bước tới nội dung

affaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

affaler ngoại động từ /a.fa.le/

  1. (Hàng hải) Thả xuống.
    Affaler un chalut — thả lưới rê xuống
  2. giạt vào bờ.
    Navire affalé sur la côte — chiếc tàu bị xô giạt vào bờ biển

Tham khảo

[sửa]