affectedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.ˌfɛk.təd.nəs/
Danh từ
[sửa]affectedness /ˈæ.ˌfɛk.təd.nəs/
- Xem affected
Tham khảo
[sửa]- "affectedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
affectedness /ˈæ.ˌfɛk.təd.nəs/