Bước tới nội dung

affectionally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfɛk.ʃnəl.li/

Phó từ

[sửa]

affectionally /ə.ˈfɛk.ʃnəl.li/

  1. Xem affection

Tham khảo

[sửa]