Bước tới nội dung

affermage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

affermage

  1. Sự phát canh; sự lĩnh canh.
  2. Sự cho thuê để trưng quảng cáo; sự thuê để trưng quảng cáo.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cho thầu (thuê chợ... ); sự thầu (thuê chợ... ).

Tham khảo

[sửa]