Bước tới nội dung

affirmable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfɜː.mə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

affirmable /ə.ˈfɜː.mə.bᵊl/

  1. Xem affirm

Tham khảo

[sửa]