affirmable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈfɜː.mə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]affirmable /ə.ˈfɜː.mə.bᵊl/
- Xem affirm
Tham khảo
[sửa]- "affirmable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
affirmable /ə.ˈfɜː.mə.bᵊl/