affouager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

affouager ngoại động từ

  1. Lên quy hoạch đốn gỗ (lập danh sách người được quyền đốn, những khoảnh đốn... ).
  2. Cho phép đốn.

Tham khảo[sửa]