Bước tới nội dung

affreightment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

affreightment

  1. (Hàng hải) Sự thuê tàu, chở hàng.
    contract of affreightment — giao kèo thuê tàu chở hàng

Tham khảo

[sửa]