Bước tới nội dung

affriander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fʁi.jɑ̃.de/

Ngoại động từ

[sửa]

affriander ngoại động từ /a.fʁi.jɑ̃.de/

  1. (Văn học) Nhử, quyến rũ.
    L’appât affriande les poissons — mồi nhử cá
    Le gain l’a affriandé — mối lợi đã quyến rũ nó

Tham khảo

[sửa]