afresh
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈfrɛʃ/
Phó từ
afresh /ə.ˈfrɛʃ/
- Lại lần nữa.
- to start afresh — bắt đầu lại từ đầu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “afresh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)