aft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

aft & phó từ /ˈæft/

  1. Ở cuối tàu, ở đuôi tàu.
    for and aft — từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

Tham khảo[sửa]