afterbirth
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæf.tɜː.ˌbɜːθ/
Danh từ
[sửa]afterbirth /ˈæf.tɜː.ˌbɜːθ/
- Nhau (đàn bà đẻ).
Tham khảo
[sửa]- "afterbirth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
afterbirth /ˈæf.tɜː.ˌbɜːθ/