afterward
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæf.tər.wɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈæf.tər.wɜːd] |
Phó từ[sửa]
afterward (không so sánh được) /ˈæf.tər.wɜːd/
Tham khảo[sửa]
- "afterward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈæf.tər.wɜːd] |
afterward (không so sánh được) /ˈæf.tər.wɜːd/