Bước tới nội dung

agace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agace
/a.ɡas/
agace
/a.ɡas/
Số nhiều agace
/a.ɡas/
agace
/a.ɡas/

agace gc /a.ɡas/

  1. (Động vật học) Như pie.

Tham khảo

[sửa]