agelessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪdʒ.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]agelessness /ˈeɪdʒ.ləs.nəs/
- Xem ageless
Tham khảo
[sửa]- "agelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
agelessness /ˈeɪdʒ.ləs.nəs/