Bước tới nội dung

agency shop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈʃɑːp/

Danh từ

[sửa]

agency shop / ˈʃɑːp/

  1. ((econ)) Nghiệp đoàn.

Tham khảo

[sửa]