Bước tới nội dung

agglomérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡlɔ.me.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

agglomérer ngoại động từ /a.ɡlɔ.me.ʁe/

  1. Kết tụ.
    Les sables se sont agglomérés en dunes — cát kết tụ thành đụn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]