désagréger
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.za.ɡʁe.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]désagréger ngoại động từ /de.za.ɡʁe.ʒe/
- Làm tan rã, làm rã.
- L’humidité désagrége divers corps — sự ẩm ướt làm ra nhiều chất khác nhau
- Désagréger les résistances — làm tan rã mọi sự chống cự
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désagréger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)