Bước tới nội dung

agnelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɲə.lɛ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agnelet
/a.ɲə.lɛ/
agnelet
/a.ɲə.lɛ/
Số nhiều agnelet
/a.ɲə.lɛ/
agnelet
/a.ɲə.lɛ/

agnelet /a.ɲə.lɛ/

  1. Cừu non.

Tham khảo

[sửa]