Bước tới nội dung

agonistically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.ɡə.ˈnɪs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

agonistically /ˌæ.ɡə.ˈnɪs.tɪ.kəl.li/

  1. Xem agonistic

Tham khảo

[sửa]