Bước tới nội dung

agonistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.ɡə.ˈnɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

agonistic /ˌæ.ɡə.ˈnɪs.tɪk/

  1. (Thuộc) Cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu (ở Hy lạp xưa kia).
  2. tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến.
  3. (Văn học) Không tự nhiên, gò bó.

Tham khảo

[sửa]