Bước tới nội dung

agora

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡɔ.ʁa/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agora
/a.ɡɔ.ʁa/
agora
/a.ɡɔ.ʁa/
Số nhiều agora
/a.ɡɔ.ʁa/
agora
/a.ɡɔ.ʁa/

agora gc /a.ɡɔ.ʁa/

  1. (Sử học) Quảng trườngHy Lạp.

Tham khảo

[sửa]