Bước tới nội dung

agriculteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ɡʁi.kyl.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít agriculteur
/a.ɡʁi.kyl.tœʁ/
agricultrices
/a.ɡʁi.kyl.tʁis/
Số nhiều agriculteur
/a.ɡʁi.kyl.tœʁ/
agricultrices
/a.ɡʁi.kyl.tʁis/

agriculteur /a.ɡʁi.kyl.tœʁ/

  1. Nhà nông, nông dân.

Tham khảo

[sửa]