nông dân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəwŋ˧˧ zən˧˧ | nəwŋ˧˥ jəŋ˧˥ | nəwŋ˧˧ jəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəwŋ˧˥ ɟən˧˥ | nəwŋ˧˥˧ ɟən˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]nông dân
- Người dân làm nghề trồng trọt, cày cấy.
Tham khảo
[sửa]- "nông dân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)