agricultural reform
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / rɪ.ˈfɔrm/
Danh từ
[sửa]agricultural reform / rɪ.ˈfɔrm/
- ((econ)) Cải cách nông nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "agricultural reform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)