agricultural sector
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈsɛk.tɜː/
Danh từ
[sửa]agricultural sector / ˈsɛk.tɜː/
- ((econ)) Khu vực nông nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "agricultural sector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)