Bước tới nội dung

agroecology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.ɡroʊ.i.ˈkɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

agroecology /ˌæ.ɡroʊ.i.ˈkɑː.lə.dʒi/

  1. Sinh thái học nông nghiệp.

Tham khảo

[sửa]