Bước tới nội dung

aiglefin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ.ɡlə.fɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
Số nhiều aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/

aiglefin /ɛ.ɡlə.fɛ̃/

  1. (Động vật học) moruy chấm đen, cá tuyết chấm đen.

Tham khảo

[sửa]